|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se rétracter
![](img/dict/02C013DD.png) | [se rétracter] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tá»± Ä‘á»™ng từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | rút lại, co lại, co rút lại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Muscle qui s'est rétracté | | bắp cÆ¡ co rút lại | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chối; rút lá»i | | ![](img/dict/72B02D27.png) | J'ai tort, vous avez raison, je me rétracte | | tôi sai, anh đúng, tôi xin rút lá»i |
|
|
|
|